Đăng ký | Hỏi đáp | Danh sách thành viên | Lịch | Tìm Kiếm | Bài gửi hôm nay | Đánh dấu là đã đọc |
|
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
|
#1
|
|||
|
|||
Sơ lược các dòng sản phẩm Rolex theo từng năm
Sự ra đời của từng sản phẩm hoặc những bước cải tiến của Rolex theo từng năm. * 1926 : Oyster Case (Kín nước) * 1927 : Serial Numbers Engraved On Oyster Case (Số sơ ri được khắc trên thân vỏ) * 1931 : Oyster Perpetual (Máy tự động ra đời) * 1938 : Bubble Back (Tự động đời đầu tiên) * 1938 : Oyster Bracelet * 1945 : Datejust * 1945 : Jubilee Bracelet * 1947 : Oyster Bracelet * 1950 : Mercedes Hands * 1953 : Submariner * 1953 : Explorer * 1954 : GMT-Master * 1954 : Date Cyclops on Crystal * 1954 : Ladies Oyster Perpetual * 1956 : Day-Date (President) Dòng hai lịch(ngày và thứ) tên lóng là Tổng Thống. * 1956 : President Bracelet * 1959 : Crown Guards * 1961 : Oyster Cosmograph * 1962 : Cosmograph Daytona * 1970 : Submariner Date * 1971 : Sea-Dweller * 1971 : Explorer II * 1972 : Hacking Movement * 1977 : Quick-Set Date Feature * 1977 : Oyster Quartz Day-Date * 1977 : Oysterquartz * 1977 : Sapphire Crystal (kính sapphire ra đời) * 1980 : Sea-Dweller 4000 * 1983 : GMT-Master II * 1988 : New Daytona (Utilizing Zenith movement) dùng máy chronograph của hãng Zenith sản xuất. * 1992 : Yachtmaster * 1994 : Yachtmaster Ladies & Medium * 1998 : Solid End Links (SEL) * 1999 : Luminova (luminescence) * 2000 : New Daytona (Utilizing Rolex caliber 4130 with 72 hour power reserve) máy chrograph của chính hãng Rolex sản xuất. * 2001 : Laser Etched Hologram in Crystal * 2003 : "Green" Submariner Date |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|