Chợ thông tin Đồng hồ Việt Nam banner

Trở lại   Chợ thông tin Đồng hồ Việt Nam > GÓC ĐỒNG HỒ > Các thương hiệu đồng hồ > Đồng hồ PATEK PHILIPPE

Trả lời
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị
  #1  
Cũ 21-09-2012, 01:57 PM
masterdoor_tp masterdoor_tp đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 5
Mặc định Patek philippe xưa: số máy, năm sản xuất từ 1839-1971 và số calipers

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

1 to 1 120 = 1839 - 1845
1 121 to 3 739 = 1845 - 1850
3 740 to 7 825 = 1850 - 1855
7 826 to 14 499 = 1855 - 1860
14 500 to 22 798 = 1860 - 1865
22 799 to 36 130 = 1865 - 1870
36 131 to 47 611 = 1870 - 1875
47 612 to 55 769 = 1875 - 1880
55 770 to 72 640 = 1880 - 1885
72 641 to 85 364 = 1885 - 1890
85 365 to 101 231 = 1890 - 1895
101 232 to 111 800 = 1895 - 1900
111 801 to 124 475 = 1900 - 1905
124 476 to 153 938 = 1905 - 1910
153 939 to 174 240 = 1910 - 1915
174 241 to 193 780 = 1915 - 1920
193 781 to 202 195 = 1920 - 1925
200 000 to 200 731 = 1921 - 1937
201 164 to 201 499 = 1923 - 1928
201 500 to 202 195 = 1921 - 1925
802 196 to 804 121 = 1920 - 1925
804 122 to 820 750 = 1925 - 1930
820 751 to 824 822 = 1930 - 1935
824 823 to 826 999 = 1935 - 1940
827 000 to 829 999 = 1935 - 1940 (cal. 12'''- 120)
830 000 to 833 624 = 1934 - 1940 (cal. 9'''- 90)
833 625 to 837 648 = 1940 - 1945 (cal. 9'''- 90)
837 649 to 839 999 = 1945 - 1950 (cal. 9'''- 90)
840 000 to 841 194 = 1935 - 1940 (cal. 8'''- 80)
841 195 to 842 311 = 1940 - 1945 (cal. 8'''- 80)
842 312 to 843 178 = 1945 - 1950 (cal. 8'''- 80)
843 179 to 843 656 = 1950 - 1955 (cal. 8'''- 80)
843 657 to 843 917 = 1955 - 1960 (cal. 8'''- 80)
850 000 to 851 300 = 1936 - 1940 (cal. 8'''- 85)
851 301 to 852 729 = 1940 - 1945 (cal. 8'''- 85)
852 730 to 854 155 = 1945 - 1950 (cal. 8'''- 85)
854 156 to 855 642 = 1950 - 1955 (cal. 8'''- 85)
855 643 to 857 118 = 1955 - 1960 (cal. 8'''- 85)
857 119 to 858 252 = 1960 - 1967 (cal. 8'''- 85)
860 000 to 860 901 = 1936 - 1940
860 902 to 861 021 = 1940 - 1945
861 022 to 861 084 = 1945 - 1950
861 085 to 861 234 = 1950 - 1955
861 235 to 861 405 = 1955 - 1960
861 406 to 861 499 = 1960 - 1962
861 500 to 863 488 = 1940 - 1945
863 489 to 864 997 = 1945 - 1950
865 000 to 865 892 = 1939 - 1945
865 893 to 866 208 = 1945 - 1950
866 500 to 866 503 = 1958 - 1966 (cal. 34 T)
866 504 to 866 520 = 1958 - 1965
867 000 to 867 814 = 1946 - 1950 (cal. 13''')
867 815 to 868 720 = 1950 - 1955 (cal. 13''')
868 721 to 869 010 = 1955 - 1960 (cal. 13''')
869 011 to 869 231 = 1960 - 1968 (cal. 13''')
888 000 to 888 148 = 1953 - 1960 (cal. 27 SC)
888 149 to 888 178 = 1960 - 1965 (cal. 27 SC)

1939 Bắt đầu mới

900 000 to 901 913 = 1939 - 1946 (cal. 10'''- 105)
910 000 to 912 160 = 1940 - 1945 (cal. 10'''- 110)
912 161 to 912 462 = 1945 - 1950 (cal. 10'''- 110)
920 000 to 927 499 = 1940 - 1945 (cal. 12'''- 120)
927 500 to 929 999 = 1945 - 1950 (cal. 12'''- 120)
938 000 to 939 079 = 1952 - 1953 (cal. 12'''- 120)
940 000 to 941 063 = 1942 - 1945 (cal. 7'''- 70)
941 064 to 943 383 = 1945 - 1950 (cal. 7'''- 70)
944 384 to 947 594 = 1950 - 1955 (cal. 7'''- 70)
947 595 to 949 999 = 1955 - 1960 (cal. 7'''- 70)
950 000 to 954 537 = 1946 - 1950 (cal. 10'''- 200)
954 538 to 959 000 = 1950 - 1953 (cal. 10'''- 200)
960 000 to 967 056 = 1947 - 1950 (cal. 12'''- 120)
967 057 to 969 999 = 1950 - 1952 (cal. 12'''- 120)
970 000 to 972 698 = 1947 - 1950 (cal. 9'''- 90)
972 699 to 976 480 = 1950 - 1955 (cal. 9'''- 90)
976 481 to 977 500 = 1955 - 1960 (cal. 9'''- 90)
977 501 to 977 889 = 1960 - 1967 (cal. 9'''- 90)
980 000 to 986 066 = 1959 - 1965 (cal. 13,5'''- 320)
986 067 to 997 500 = 1965 - 1969 (cal. 13,5'''- 320)
997 501 to 999 999 = 1969 - 1970 (cal. 13,5'''- 320)

1949 Bắt đầu mới

700 000 to 704 280 = 1949 - 1955 (cal. 27 SC)
704 281 to 708 667 = 1955 - 1960 (cal. 27 SC)
708 668 to 711 639 = 1960 - 1965 (cal. 27 SC)
711 640 to 712 699 = 1965 - 1970 (cal. 27 SC)
720 000 to 724 999 = 1950 - 1955 (cal. 12'''- 400)
725 000 to 729 406 = 1955 - 1960 (cal. 12'''- 400)
729 407 to 729 999 = 1960 - 1961 (cal. 12'''- 400)
730 000 to 735 199 = 1961 - 1973 (cal. 27- 400 AM antimagnetic)
739 700 to 739 734 = 1962 - 1965 (cal. 27- 400 HS)
740 000 to 743 800 = 1953 - 1955 (cal. 10'''- 200)
743 801 to 750 716 = 1955 - 1960 (cal. 10'''- 200)
750 717 to 751 195 = 1960 - 1965 (cal. 10'''- 200)
760 000 to 761 900 = 1953 - 1955 (cal. 12'''- 600)
761 901 to 767 099 = 1955 - 1960 (cal. 12'''- 600)
780 000 to 785 179 = 1956 - 1960 (cal. 23- 300)
785 180 to 797 499 = 1960 - 1965 (cal. 23- 300)
797 500 to 799 999 = 1965 - 1966 (cal. 23- 300)

1959 Bắt đầu mới

1100 000 to 1101 799 = 1959 - 1969 (cal. 7'''- 70)
1110 000 to 1115 000 = 1960 - 1967 (cal. 27- 460)
1115 001 to 1116 899 = 1967 - 1970 (cal. 27- 460 )
1119 000 to 1119 140 = 1964 - 1970 (cal. 27- 460 M)
1120 000 to 1122 499 = 1961 - 1965 (cal. 27- 460 M)
1122 500 to 1129 999 = 1965 - 1970 (cal. 27- 460 M)
1130 000 to 1139 999 = 1963 - 1968 (cal. 175)
1140 000 to 1159 999 = 1966 - 1971 (cal. 23- 300)
1240 000 to 1244 999 = 1970 - 1971 (cal. 13,5- 320)

Xoạn viết bởi donghothuysy.net
Trả lời với trích dẫn


CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI
Trả lời


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com


Xây dựng bởi SangNhuong.com
© 2008 - 2024 Nhóm phát triển website và thành viên SANGNHUONG.COM.
BQT không chịu bất cứ trách nhiệm nào từ nội dung bài viết của thành viên.